- Lý luận - Phê bình
- Hạt gạo tháng Giêng – Nỗi nhớ xuân từ những phòng trọ xa quê
Hạt gạo tháng Giêng – Nỗi nhớ xuân từ những phòng trọ xa quê
ĐẶNG NGỌC THANH THƯ
Trong mạch thơ viết về mùa xuân, nhiều thi sĩ đã chọn gam màu tươi sáng, ăm ắp hội hè và sum họp. Nhưng với nhà thơ Xuân Trường, mùa xuân trong bài “Hạt gạo tháng Giêng” lại mang sắc điệu trầm buồn, thấm đẫm nỗi xa quê của những phận người lao động nghèo nơi đô thị.
Ngay từ bốn câu mở đầu, cảm xúc đã được khơi gợi rất trực diện:
“Tết nay con lại không về
Bước chân tháng Chạp – nặng nề – công nhân
Hương xuân đâu đã xa gần
Giao thừa con vấp Nêu làng – nhớ quê…”

Chữ “lại” đặt sau “không về” đủ để thấy cảnh thiếu thốn ấy không phải chuyện một lần. Người con xa xứ nhiều năm đón Tết nơi phòng trọ chật hẹp, mang theo nỗi nhớ quê da diết. Hai dấu gạch ngang làm nhịp thơ chậm lại, như một khoảng lặng nhói lòng giữa dòng mưu sinh hối hả. “Bước chân tháng Chạp” nặng nề không chỉ bởi quãng đường xa, mà còn bởi gánh nặng cơm áo gạo tiền của những người lao động xa quê.
Khi “hương xuân” chạm ngõ, nỗi nhớ quê càng trỗi dậy. Trong giấc mơ giao thừa, tác giả vấp phải cây Nêu làng – một biểu tượng Tết quê – để rồi tỉnh dậy trong căn phòng trọ nghèo nơi phố thị. Nỗi nhớ hóa thành day dứt, ám ảnh.
Sang khổ thơ tiếp, cảm xúc cá nhân mở rộng thành nỗi lo chung đối với mảnh đất miền Trung:
“Gió xuân thức dậy triền đê
Chợt nghe lũ muộn – mà tê tái lòng
Tháng Giêng hạt gạo – đợi đồng
Miền Trung con đó – nỗi lòng tháng Giêng”
Phép nhân hóa khiến “triền đê” trở nên sống động như thức dậy cùng gió xuân. Nhưng bên cạnh vẻ bình yên ấy là nỗi lo khi “lũ muộn” còn đe dọa mùa màng. “Hạt gạo – đợi đồng” gợi cảnh thiếu thốn kéo dài của vùng quê miền Trung sau bão lũ. Người xưa từng nói: “Đồng tiền tháng Chạp – hạt gạo tháng Giêng” – hai khoảng thời gian vất vả nhất trong năm. Chính vì thế, chữ “tê tái” không chỉ diễn tả sự se lạnh của tiết xuân, mà còn là nỗi đau cắt lòng khi người con xa xứ nghĩ về quê nhà.
Trong nỗi nhớ chung ấy, hình bóng mẹ hiện lên đầy xót xa:
“Có con chim én bay nghiêng
Chao vào lòng mẹ nỗi niềm – riêng con…”
Chim én – tín hiệu của mùa xuân – ở đây trở thành biểu tượng của sự chờ đợi. Cánh én chao nghiêng giữa trời xuân như gợi ánh nhìn mỏi mòn của người mẹ nơi quê nhà, hướng theo đứa con tha hương. Chữ “nỗi niềm” đặt giữa “lòng mẹ” và “riêng con”, ngắt bằng dấu gạch ngang, khiến cảm xúc tách đôi mà cũng đồng quy: nỗi nhớ thương là của cả hai phía – người chờ và người đi.
Trở về thực tại, hình ảnh cuối bài đầy ám ảnh:
“Xuân nay ở lại Sài Gòn
Một gian nhà trọ – hai con mắt buồn”
Phép đối “một gian nhà trọ – hai con mắt buồn” kết hợp hoán dụ đã cô đọng sự trống trải, tủi thân của người xa quê. Gian nhà trọ thì nhỏ bé, còn nỗi buồn thì mênh mang không bờ bến. Khổ thơ mở đầu bằng chữ “nhớ” và khép lại bằng chữ “buồn”, tạo thành một vòng cảm xúc khép kín, lặng lẽ bóp nghẹn lòng người đọc.
Nếu trong thơ Thanh Hải hay Nguyễn Bính, mùa xuân thường tươi sáng, rộn ràng; thì xuân trong “Hạt gạo tháng Giêng” lại man mác buồn. Đó không phải nỗi buồn bi lụy, mà là nỗi buồn nhân văn – nỗi buồn của người luôn hướng về quê hương, đồng cảm với những số phận chịu nhiều thiệt thòi trong cuộc mưu sinh.
Về nghệ thuật, bài thơ được viết bằng thể lục bát truyền thống, ngôn ngữ mộc mạc, hình ảnh gần gũi đời thường. Các thủ pháp nhân hóa, hoán dụ, đối xứng được vận dụng tinh tế, không cầu kỳ nhưng đủ sức khắc sâu cảm xúc. Chính sự dung dị ấy làm cho bài thơ dễ đọc, dễ ngấm và dễ đọng lại.
Hạt gạo tháng Giêng không chỉ là tiếng lòng của một người xa xứ, mà còn là nỗi niềm chung của bao phận người mưu sinh nơi đô thị, mỗi độ Tết về. Bài thơ nhắc ta nhớ đến những miền quê còn nhiều vất vả, nhắc đến người mẹ đang ngóng đợi bên mái nhà xưa, và hơn hết, gợi lên trong lòng người đọc một sự trân trọng đối với tình quê, tình người – những giá trị bền bỉ giữa cuộc đời đầy biến động.