TIN TỨC

Mai Văn Phấn và Khoảng trống trong thơ đương đại

Người đăng : phunghieu
Ngày đăng: 2025-10-11 01:44:11
mail facebook google pos stwis
15 lượt xem

(Vanchuongthanhphohochiminh.vn) - Sang giai đoạn thơ hiện đại, đặc biệt từ thời kỳ Đổi Mới (1986) đến nay, dưới ảnh hưởng của thơ tự do, thơ thị giác, thơ hậu hiện đại,… khoảng trống được vận dụng đa dạng hơn: là dấu hiệu cấu trúc, chiến lược gợi mở ý nghĩa, cũng là phương tiện giải cấu trúc câu chữ. Việc nhận diện, phân loại và giải thích cơ chế thẩm mỹ của khoảng trống vì vậy cần được đặt trong dòng chảy lịch sử rộng hơn – từ các quy phạm cổ điển đến những cách tân hiện đại – nhằm làm rõ lý do và cơ chế khiến “sự im lặng” trở thành tiếng nói quan trọng trong thơ.

 

Nhà thơ Mai Văn Phấn

 

“Mây bay qua để khoảng rỗng trên đầu”

Ở mọi loại hình nghệ thuật, khoảng trống – quãng nghỉ hay độ lặng – luôn là không gian để cái đẹp, ý nghĩa và cảm xúc cất lời. Trong hội họa, phần không gian bỏ trống (negative space) làm nổi bật đường nét và hình khối; trong âm nhạc, dấu lặng tạo chiều sâu cho giai điệu; trong thơ, khoảng trống/trắng mở ra độ vang hưởng để ý tưởng và cảm xúc lan tỏa vượt ngoài giới hạn câu chữ. Thế nhưng, người đọc thơ thường tập trung nhiều hơn vào những gì hiện hữu trong văn bản – câu chữ, hình ảnh, nhịp điệu – mà ít chú ý đến khoảng trống giữa chúng, nơi tiềm ẩn chiều sâu tư tưởng và sức gợi thẩm mỹ. Nếu trong thơ truyền thống, khoảng trống chủ yếu giữ vai trò kỹ thuật, thì trong thơ đương đại, nó đã được nâng lên thành một yếu tố cấu trúc và dấu hiệu mỹ học: điều tiết nhịp điệu, tạo hiệu ứng thị giác, mở ra nhiều tầng liên tưởng, thậm chí có khả năng làm biến đổi ý nghĩa. Sự xuất hiện và phát triển của thơ tối giản, thơ thị giác và thơ hậu hiện đại đã đưa khoảng trống lên vị trí của “ngôn ngữ ngoài văn bản”.

Bài viết này khảo sát lịch sử, cơ sở lý thuyết và thực tiễn sử dụng khoảng trống trong thơ đương đại; so sánh với thơ truyền thống để nhận diện những yếu tố cách tân; phân tích một số trường hợp tiêu biểu ở Việt Nam và thế giới, nhằm lý giải cơ chế thẩm mỹ của khoảng trống, làm rõ giá trị sáng tạo cũng như những thách thức mà nó đặt ra cho người viết và cả người đọc hôm nay. Tôi cho rằng khoảng trống trong thơ đương đại là cơ chế kiến tạo nghĩa, làm biến đổi quan hệ giữa nhà thơ, văn bản và độc giả; nó trở thành “vùng tương tác”, nơi tác giả chủ động rút lui để nhường chỗ cho trí tưởng tượng của người tiếp nhận. Đây chính là đặc điểm nổi bật giúp phân biệt thơ đương đại với thơ truyền thống vốn thiên về lấp đầy ý nghĩa và kiểm soát cảm xúc.

*

Khái niệm khoảng trống trong nghệ thuật, đặc biệt trong thơ, không phải là phát hiện mới của thời hiện đại, nhưng quá trình biến nó thành một trong những yếu tố thẩm mỹ trung tâm lại là câu chuyện gắn với những biến động lịch sử của tư duy nghệ thuật. Trong thơ ca phương Đông cổ điển, khoảng trống xuất hiện như hệ quả tự nhiên của quy luật hàm súc và ước lệ. Thơ Đường, với số chữ hạn định, cú pháp chặt chẽ – luôn để lại phần ý nghĩa lơ lửng ngoài văn bản, buộc người đọc “điền” vào bằng tưởng tượng và kinh nghiệm sống. Ở Nhật Bản, thơ Haiku và Tanka khai thác triệt để “ma” ( [1]) – khoảng không, khoảng âm, khoảng lặng giữa các hình ảnh – là yếu tố then chốt trong nhiều lĩnh vực, giúp hoa lá có thể “thở” trong nghệ thuật cắm hoa truyền thống Ikebana, tạo cảm giác thông thoáng trong kiến trúc, tạo nhịp nghỉ cho âm nhạc và thơ ca. Trong thơ Haiku, từ ngắt (kireji) thường xuất hiện giữa hai vế, tạo khoảng lặng để hình ảnh và cảm xúc lắng lại trước khi chuyển ý.

“Một cây nến thắp lên

từ một cây nến khác

chiều mùa xuân êm đềm.”

(Yosa Buson,1716–1784. Bản dịch của Pháp Hoan)

Bài Haiku trên gợi mở khoảng trống giàu dư âm, nơi hình ảnh và cảm xúc không dừng lại ở bề mặt mà lan sang miền liên tưởng. Nhịp ngắt giữa hai câu đầu khiến tốc độ đọc chậm lại, đồng thời mở ra không gian tĩnh lặng để ánh sáng, hơi ấm và khí xuân tràn vào. Chính sự “vô ngôn” ấy đã biến bài thơ thành khoảnh khắc thiền định, giản dị và thanh thoát.

Trong thơ phương Tây, dấu ấn đầu tiên của khoảng trống như một yếu tố ý thức xuất hiện ở thơ mẫu hình – còn gọi là thơ thị giác, thơ tạo hình hay thơ cụ thể. Loại thơ này kết hợp yếu tố thị giác và văn học, trong đó hình thức thị giác vừa truyền tải vừa tăng cường chiều sâu cảm xúc cho ngôn từ. Năm 1908, nhà khảo cổ người Ý Luigi Pernier đã khai quật Đĩa Phaistos tại di chỉ Phaistos, đảo Crete, thuộc Hy Lạp. Niên đại khoảng 1700–1600 TCN, đĩa Phaistos bằng đất sét hình tròn với ký hiệu xoắn ốc hai mặt thuộc ngôn ngữ Minoan [2] chưa thể giải mã, được coi là một trong những bằng chứng sớm nhất về thơ mẫu hình. Loại hình này kết hợp chữ và hình, thị giác và ngôn từ; dung chứa những khoảng trống giàu dư âm, mở ra miền liên tưởng mới lạ. Tuy nhiên, phải đến cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, khoảng trống mới trở thành công cụ thẩm mỹ mang tính lý thuyết. Nhà thơ Pháp Stéphane Mallarmé (1842–1898) với bài thơ “Un coup de dés jamais n’abolira le hasard [3] (tạm dịch: Xúc xắc tung ra sẽ không bao giờ hủy bỏ cơ hội), viết năm 1897, đã phá vỡ cấu trúc truyền thống, phân tán câu chữ để tạo ra “trường lực im lặng” giữa các câu thơ, khiến người tiếp nhận vừa đọc vừa di chuyển ánh mắt theo không gian thơ mới. Tiếp sau ông, các nhà thơ như Guillaume Apollinaire (Pháp, 1880–1918), Ezra Pound (Mỹ, 1885–1972) và William Carlos Williams (Mỹ, 1883–1963) đã biến khoảng trống thành yếu tố sáng tạo trong thơ. Khoảng trống ấy là kết quả của quá trình lịch sử lâu dài, nơi con người dần nhận ra giá trị thẩm mỹ của những “vùng im lặng” để mở rộng không gian tưởng tượng và cảm xúc.

Tại Việt Nam, từ ca dao, thơ lục bát đến Đường luật, dấu ấn của khoảng lặng đã hiện diện qua các thủ pháp bỏ lửng, hàm ẩn hay nhịp ngắt trong câu. Tuy nhiên, phải đến giai đoạn Thơ Mới (1932–1945), khoảng trống mới được nhận thức như một thành tố biểu cảm có tính ý thức; sự ngắt câu, tách khổ hay khoảng trống sau dấu chấm lửng trở thành không gian chứa đựng những cảm xúc tiềm ẩn, mở rộng khả năng liên tưởng cho người đọc.

“Duyên trăm năm dứt đoạn

Tình một thuở còn hương

Hương thời gian thanh thanh

Màu thời gian tím ngát”

(Đoàn Phú Tứ, 1910–1989 – “Màu thời gian”)

Mỗi câu thơ ấy dừng lại như nhịp thở, để lại dư âm chưa được phát lộ, buộc người đọc phải điền vào khoảng lặng bằng tưởng tượng và cảm xúc riêng. Khoảng trống giữa các câu và khổ thơ kéo dài nhịp đọc, giúp hình ảnh “hương”“màu thời gian” thẩm thấu sâu hơn, gợi cảm giác hoài niệm, bâng khuâng, mà không cần diễn giải trực tiếp.

Sang giai đoạn thơ hiện đại, đặc biệt từ thời kỳ Đổi Mới (1986) đến nay, dưới ảnh hưởng của thơ tự do, thơ thị giác, thơ hậu hiện đại,… khoảng trống được vận dụng đa dạng hơn: là dấu hiệu cấu trúc, chiến lược gợi mở ý nghĩa, cũng là phương tiện giải cấu trúc câu chữ. Việc nhận diện, phân loại và giải thích cơ chế thẩm mỹ của khoảng trống vì vậy cần được đặt trong dòng chảy lịch sử rộng hơn – từ các quy phạm cổ điển đến những cách tân hiện đại – nhằm làm rõ lý do và cơ chế khiến “sự im lặng” trở thành tiếng nói quan trọng trong thơ.

*

Khoảng trống trong thơ đương đại có thể được hiểu trên hai bình diện: khoảng trống vật lý và khoảng trống ý nghĩa, cảm thức. Khoảng trống vật lý là phần không gian trống trong văn bản giữa các từ, câu, hoặc khổ thơ. Đây là yếu tố trực quan, có thể ước định. Khoảng trống ý nghĩa là phần “chưa nói” hoặc cố tình bỏ ngỏ, buộc người đọc tự lấp đầy bằng tưởng tượng và trải nghiệm cá nhân. Trong bài thơ “Bóng chữ” của nhà thơ Lê Đạt, khoảng trống vừa nằm ở hình thức tách chữ vừa ở sự chông chênh của cú pháp:

“Chia xa rồi anh mới thấy em

Như một thời thơ thiếu nhỏ

Em về trắng đầy cong khung nhớ

Mưa mấy mùa

                       mây mấy độ thu

Vườn thức một mùi hoa đi vắng

Em vẫn đây mà em ở đâu

Chiều Âu Lâu

                      bóng chữ động chân cầu”

(Lê Đạt, 1929–2008 – “Bóng chữ”)

Câu thơ “Chiều Âu Lâu/bóng chữ động chân cầu” buộc người đọc dừng lại lâu hơn bình thường để hình dung “bóng chữ” là gì. Khoảng trống giữa “chiều Âu Lâu”“bóng chữ” tạo ra sự gián đoạn ý nghĩa, khiến hình ảnh chập chờn, tan biến. Khoảng trống ấy là “trường lực” của ký ức – nơi người đọc tiếp nhận hình ảnh thị giác, cảm nhận độ lặng buồn của thời gian đã mất.

Khoảng trống trong thơ đương đại, theo tôi có ba chức năng chính. Chức năng cấu trúc nhằm điều tiết nhịp đọc, phân tách câu, khổ và đoạn, tạo quãng nghỉ để nhấn mạnh ý, làm chậm tốc độ đọc, cho phép hình ảnh và cảm xúc thẩm thấu sâu hơn. Khoảng trống trong trường hợp này tương tự dấu lặng trong âm nhạc, nghỉ để dừng lại, nhưng cũng gợi mở sự tiếp diễn. Tiếp theo, chức năng thị giác trở thành yếu tố hình thức quan trọng trong thơ thị giác và thơ mẫu hình. Vị trí và kích thước của khoảng trống ảnh hưởng đến cách mắt đọc di chuyển, cách não bộ nhận thức và liên tưởng, từ đó mở rộng không gian thẩm mỹ và tạo hiệu ứng thị giác đa chiều. Từ Stéphane Mallarmé đến Guillaume Apollinaire, khoảng trống kiến tạo “trường lực im lặng”, khiến dòng chữ hiện hữu đồng thời tiềm ẩn, tạo nhịp điệu linh hoạt giữa thị giác và ngôn từ. Và, chức năng biểu cảm thể hiện cảm xúc nội tâm, trạng thái bồn chồn, cô đơn hay hoài niệm. Trong thơ đương đại Việt Nam, từ Thơ Mới đến thơ tự do và hậu hiện đại, các nhà thơ dùng khoảng trống để biểu đạt những cảm xúc khó diễn tả trực tiếp, buộc người đọc tham gia vào quá trình hoàn thiện ý nghĩa, tương tác với nhịp điệu, màu sắc và không gian tưởng tượng.

Từ góc độ ngôn ngữ học và triết học nghệ thuật, khoảng trống được coi là dạng “ngôn ngữ im lặng”. Sự vắng mặt chữ nghĩa không phải là thiếu sót mà là hiện diện có chủ ý, gợi mở các mối liên hệ ngầm, khoảng lặng giữa các ý niệm, làm phong phú trải nghiệm nhận thức của người đọc. Như vậy, khoảng trống là cầu nối giữa nhịp điệu, thị giác và ý nghĩa, mở ra không gian sáng tạo đa tầng. Theo thi pháp học, khoảng trống là thủ pháp tạo nhịp bất ngờ, làm biến đổi “hơi thở” của bài thơ; nó chính là khoảng nghỉ trong nhịp điệu. Nhìn từ quan điểm ký hiệu học, khoảng trống có thể được coi là “dấu hiệu âm thầm” (silent sign), tức tín hiệu không mang nghĩa hiển ngôn nhưng lại điều chỉnh cách tiếp nhận toàn bộ văn bản. Trong mỹ học tiếp nhận của Hans Robert Jauss (Đức, 1921–1997) và Wolfgang Iser (Đức, 1926–2007), nó tương ứng với khái niệm “điểm chưa xác định” trong văn bản, buộc độc giả phải huy động kinh nghiệm và trí tưởng tượng để lấp đầy. Chính cơ chế này lý giải vì sao thơ đương đại thường tạo cảm giác “khó hiểu” hay “thiếu vần điệu”: thực chất, khoảng trống đang chuyển giao một phần chức năng kiến tạo nghĩa từ người viết sang người đọc. Như vậy, khoảng trống là chiến lược nghệ thuật mang tính dân chủ, mở rộng quyền tham gia của độc giả trong quá trình tiếp nhận.

*

Trong hành trình đổi mới thơ ca sau 1986 tại Việt Nam, cùng với những tìm tòi về thi pháp, khoảng trống trở thành một trong những thủ pháp quan trọng để mở rộng khả năng biểu đạt. Nó được sử dụng như không gian thẩm mỹ, nơi cái chưa nói hết trở thành tín hiệu thẩm thấu vào tâm trí người đọc. Sự hiện diện của khoảng trống khiến văn bản thơ không còn khép kín mà mở ra những khả thể diễn giải; phản ánh nhu cầu tìm kiếm một mỹ học mới: giải thiêng những ràng buộc cũ, hướng tới tự do trong cảm xúc, trong cách kiến tạo hình ảnh và trong giao tiếp nghệ thuật. Đây là  quan niệm về thơ như bản thể không cố định, một dòng chảy tự do, liên tục.

Sau Đổi Mới, thơ ca Việt Nam bước vào giai đoạn bứt phá, khi nhiều nhà thơ nỗ lực thoát khỏi vòng kiềm tỏa của diễn ngôn chính thống và mỹ học hiện thực xã hội chủ nghĩa. Khoảng trống xuất hiện là biểu tượng của tự do ngôn ngữ, của cách viết chấp nhận rủi ro. Ở một số tác giả cách tân, khoảng trống mang tính thị giác, thể hiện qua sự giãn dòng, ngắt quãng, để mỗi chữ, mỗi cụm từ hiện ra như hòn đảo cô lập, buộc người đọc phải tự nối kết; ở những trường hợp khác, nó thiên về tính tư tưởng, tạo ra sự đứt gãy trong mạch cảm xúc, gợi nên nhiều tầng nghĩa tiềm ẩn.

Thơ của nhà thơ Inrasara là ví dụ điển hình, nơi khoảng trống được sử dụng như nhịp ngắt, mang đến những khoảng lặng. Bài thơ trở thành địa hình gập ghềnh, nơi mỗi quãng trống khiến người đọc buộc phải dừng lại, tự lấp đầy bằng liên tưởng của mình. Nhiều bài thơ của ông về miền đất Chăm không miêu tả trực tiếp mà để khoảng trống neo giữ dư ba, làm cho cảnh sắc, ký ức, nỗi buồn hiện lên từ chỗ trống vắng. Inrasara sử dụng khoảng trống theo hai cách: khoảng trống về ngữ nghĩa và khoảng trống thị giác. Khoảng trống về ngữ nghĩa tạo ra những nhịp lặng, buộc người đọc dừng lại, chiêm nghiệm và tự kết nối các mảnh nghĩa. Nó phơi bày sự bất toàn của ngôn từ, kiến tạo dư âm, mở ra không gian để cảm xúc và tư tưởng vận động trong tâm thức độc giả. Trong bài thơ “Tụng ca của nước”, khoảng trống giữa các câu, giữa các từ “chảy đi” hay “chảy trôi đi” không chỉ ngắt mạch đọc mà còn gợi mở nhiều hướng diễn giải, biến nghĩa thành quá trình sống động, phi tuyến và phân mảnh.

Làm sao em song hành cùng tôi về đứng bờ sông đêm nay?

trong đau hoan lạc

hát vang bài tụng ca của nước

                        chảy đi

                        chảy đi

                        chảy trôi đi

                        chảy trôi tất cả đi…

 giở một vòm trời khác”.

(Inrasara – “Tụng ca của nước”) 

Inrasara diễn tả sự vận động bất tận của nước, là phép thử về nhịp điệu: những khoảng cách trắng giữa các động từ buộc người đọc vô thức “trôi theo” cùng “nhịp chảy”. Ở đây, khoảng trống chính là dòng chảy – một lớp ngôn ngữ thầm lặng vận hành bên dưới ký tự, khiến ý nghĩa bài thơ luôn chuyển động trong tâm thức độc giả.

Trong đoạn thơ dưới đây, khoảng trống thị giác biến văn bản thành không gian trực quan, nơi hình thức và thị giác trở thành phương tiện cảm thụ:

“bước chân họ chậm thật chậm

họ thay nhau kêu          Q U Ê H Ư Ơ N G

dường có tiếng đáp vọng lại

xa rất                                        xa

Q U Ê H Ư Ơ N G         họ kêu lên lượt nữa

và họ tiếp tục đi

(Inrasara – “Sầu ca thứ nhất”)

Khoảng trống kéo giãn các chữ như “Q U Ê H Ư Ơ N G” hay “xa” ngắt quãng với “rất xa”, tạo nên các hình khối và điểm nhấn. Người đọc không chỉ tiếp nhận nghĩa mà còn cảm nhận nhịp điệu, chiều sâu âm vang và sự giãn cách của chữ. Khoảng trống thị giác khi dẫn dắt ánh nhìn, khi khuếch đại trải nghiệm cảm xúc; kiến tạo cảnh quan, nơi hình ảnh, âm thanh và nhịp đọc hòa quyện.

Khoảng trống trong thơ là không gian để ý nghĩa và cảm xúc vận động, mở ra trải nghiệm đọc tinh tế. Ở thơ Lê Vĩnh Tài, dù ít khai thác khoảng trống thị giác, ông lại khéo léo kiến tạo khoảng trống ngữ nghĩa, tạo ra những bước ngoặt bất ngờ trong dòng ý tưởng. Thay vì giãn cách chữ trên trang thơ, các câu chữ xuất hiện liền mạch nhưng vẫn gợi ra khoảng im lặng, nơi ý nghĩa mở ra để người đọc cảm nhận và lấp đầy bằng liên tưởng riêng. Chính sự tinh tế này biến mỗi bài thơ của ông thành cuộc đối thoại âm thầm giữa người viết và người đọc, gợi mở và đầy sức nén.

“Chúng ta đã từng không biết giả vờ

Như thể chúng ta đã từng lăn qua cả thế giới

Đầy khói bụi sương mù

Xác người chết cháy

Tiếng đại bác bay

Mẹ già bỏ chạy”

(Lê Vĩnh Tài – “Thơ luôn dậy muộn vì say”)

Những hình ảnh dữ dội, gợi cảm giác chiến tranh và mất mát, được khuếch đại nhờ khoảng trống ngữ nghĩa, làm nổi bật dư âm dai dẳng trong tâm trí. Đây là minh chứng cho khả năng kiến tạo nghĩa âm thầm nhưng mạnh mẽ của Lê Vĩnh Tài, nơi sự im lặng chính là phần mở rộng của ngôn từ, giữ khoảng cách và kéo người đọc vào cuộc đối thoại.

Ở từng tác giả, khoảng trống mang sắc thái và chức năng riêng: với Lê Đạt, nó là phương tiện thị giác khắc họa chữ như “đảo nghĩa”; với Hoàng Cầm, Hoàng Hưng, Phùng Cung, Nguyễn Quang Thiều, Dương Kiều Minh, Nguyễn Lương Ngọc, Trần Tiến Dũng, Nguyễn Bình Phương, Trần Hùng, Nguyễn Thị Thùy Linh, Đinh Trần Phương… những khoảng lặng tâm linh ẩn chứa cảm xúc dồn nén; Giáng Vân, Nhã Thuyên, Lương Kim Phương, Trần Ngọc Mỹ, Thy Nguyên, Nguyễn Thị Thúy Hạnh, Lữ Mai… biến khoảng trống thành không gian nữ tính, nơi hiện diện của sự mong manh và cô đơn. Sự đa dạng này làm giàu mỹ học thơ Việt đương đại.

*

Trong thơ Việt Nam đương đại, khoảng trống trở thành công cụ giúp nhà thơ thoát khỏi giới hạn của vần điệu và cú pháp truyền thống. Nhà thơ biểu đạt bằng ngôn ngữ, bằng sự lặng im, bằng những quãng dừng đột ngột khiến nhịp điệu trở nên đa thanh và mở ra nhiều hướng tiếp nhận. Khoảng trống trở thành phần hữu cơ của thi phẩm, là nhịp thở, cũng là không gian để độc giả tham gia sáng tạo, mở ra hình thức đối thoại im lặng giữa chữ và sự vắng mặt của chữ.

Khoảng trống trong thơ đương đại là thủ pháp thẩm mỹ, cũng là thái độ hiện sinh: chấp nhận sự im lặng, bất toàn và tính mở của đời sống. Nó nối tiếp truyền thống, mang dấu hiệu cách tân, phản ánh nhu cầu giải phóng ngôn ngữ và mở rộng biên độ cảm xúc. Về mặt mỹ học, khoảng trống thể hiện tinh thần mở và phi trung tâm của thơ hiện đại, hậu hiện đại; về mặt thi pháp, nó phá vỡ nhịp đọc quen thuộc, buộc người đọc ý thức về hình thức, tạo ra dư âm và không gian chiêm nghiệm.

Trong bối cảnh kỷ nguyên số, khi thơ không còn giới hạn trên trang giấy mà còn hiện diện trên màn hình, trong trình diễn, hoặc kết hợp với âm thanh, hình ảnh, khoảng trống có thể trở thành một dạng mỹ học tương tác. Tuy vậy, việc sử dụng khoảng trống đòi hỏi sự cân nhắc: nếu lạm dụng hoặc đặt không đúng chỗ, nó dễ trở thành hình thức rỗng không, làm loãng thông điệp hoặc gây khó khăn cho người tiếp nhận. Khi được vận dụng gắn liền với ý tưởng, cảm xúc mạnh mẽ và liền mạch, khoảng trống trở thành ngôn ngữ của im lặng giàu sức gợi, mở rộng biên giới thơ ca. Nghiên cứu khoảng trống hôm nay cũng chính là cách đi tìm tương lai cho thơ ca: một nghệ thuật luôn mở ra những khả thể mới của ngôn ngữ và cảm xúc.

M.V.P

Ghi chú:

1. Tham khảo thêm về “ma” ( https://en.wikipedia.org/wiki/Ma_(negative_space)

2.  Tham khảo ngôn ngữ Minoan https://en.wikipedia.org/wiki/Minoan_language

3. Xem bài thơ “Un coup de dés jamais n’abolira le hasard” tại đây: https://writing.upenn.edu/library/Mallarme-Stephane_Coup_1914_spread.pdf

Bài viết liên quan

Xem thêm
Triệu Kim Loan – nỗi mình bộc bạch cùng trăng
Một bài viết chân thành, giàu rung cảm của Ngô Minh Oanh về tập thơ Chữ gọi mùa trăng của Triệu Kim Loan.
Xem thêm
Phan Nhật Tiến - Thời cầm bút nói về thời cầm súng
Bài viết của Trần Hóa về tập thơ mới của Phan Nhật Tiến
Xem thêm
Nắng xanh pha hương giọt mật đầy
Văn Chương TP.HCM xin giới thiệu bài của Tuấn Trần.
Xem thêm
Cảm nhận tác phẩm “Mật ngữ đen trắng”
Bài viết của nhà thơ Huỳnh Tấn Bảo từ Bà Rịa - Vũng Tàu
Xem thêm
Nặng tình qua những miền quê
Bài viết tạo được chân dung “lữ khách thi ca” Vũ Trọng Thái
Xem thêm
Thế giới nữ tính đằm thắm và điệu nhạc tình yêu trong thơ Võ Thị Như Mai
“Nhớ anh nhiều bao nhiêu / Như thế nào là nhiều…” – những câu thơ giản dị mà đằm thắm ấy chính là nhịp điệu riêng của Võ Thị Như Mai.
Xem thêm
Bùi Minh Vũ - Buông neo hồn thơ vào biển đảo
Sau 2 tập thơ Lão ngư Kỳ Tân (2014), Biển và quê hương (2020) Bùi Minh Vũ cho ra mắt tập thơ Buông neo của (NXB Hội Nhà văn, 2024) gồm 113 bài thơ viết về đề tài biển đảo. Cảm hứng chung của tập thơ là tình cảm mến yêu, cảm phục, trăn trở và gắn bó tâm hồn với với biển đảo, với Trường Sa, Hoàng Sa, với những người lính đảo và người dân bám biển. Những tập thơ trước, Bùi Minh Vũ viết từ cảm xúc của một công dân yêu nước hướng về biển đảo với sự ngưỡng vọng. Ở tập thơ này, sau những chuyến vượt sóng ra Trường Sa, thăm đảo chìm đảo nổi, nhà thơ đã “Buông neo” hồn thơ vào biển đảo của Tổ quốc. Bài đầu của tập thơ đã thể hiện điều đó: Sóng ngọt như hoa trái lững lờ thè chiếc lưỡi/Bình minh trườn qua con chữ/Bài thơ quyết liệt buông neo/Như cột mốc đứng thẳng (Buông neo).
Xem thêm
“Chữ gọi mùa trăng” – Những thao thức của người đàn bà yêu chữ
Tại buổi ra mắt tập thơ Chữ gọi mùa trăng (23/9/2025), nhà thơ Hương Thu không có mặt, nhưng sau đó đã gửi đến một bài viết nhiều cảm xúc.
Xem thêm
Nỗi buồn đẹp qua ca khúc “Bài Thánh ca buồn”
Bài Thánh ca buồn nhưng không buồn theo lẽ thường, nỗi buồn ấy đẹp và chẳng hề mong manh, rất có thể khi nghe câu này, nhiều người không đồng cảm. Vâng, đó cũng là lẽ bình thường vì tiếp nhận văn học lý giải chuyện cảm nhận tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật còn phụ thuộc nhiều yếu tố, trong đó có yếu tố sở thích. Và, tôi yêu thích Bài Thánh ca buồn, cả lời thơ (ca từ) cùng nhạc điệu.
Xem thêm
Viết cho “Khúc nhen chiều”– vệt khói dĩ vãng đậm màu thực tại
Khúc nhen chiều không chỉ là tập thơ đẫm màu khói sương mà còn là cuộc “truy vấn” không ngừng của Vũ Xuân Hương với chính mình và đời sống.
Xem thêm
Nguyễn Thị Thúy Hạnh - Hành trình chữ đến thế giới thơ
Hành trình thơ của Nguyễn Thị Thúy Hạnh trước hết khẳng định một tinh thần hiện sinh rõ nét. Ở đó, con người – đặc biệt là người nữ – luôn hiện diện trong trạng thái bất an, tổn thương, đồng thời mang khát vọng vượt thoát và kiếm tìm hạnh phúc. Chữ trở thành nơi lưu trú của nỗi cô đơn, đồng thời là phương tiện giúp nhân vật trữ tình phục sinh và tiếp tục hiện hữu trong một thế giới nhiều biến động, đổ vỡ.
Xem thêm
Lòng Mẹ - Mạch nguồn của “Chữ gọi mùa trăng”
Bằng trái tim giàu cảm thông, nhà thơ Phan Thanh Tâm – tác giả của 7 tập truyện ngắn và thơ thiếu nhi – đã tìm thấy ở Chữ gọi mùa trăng hình tượng người Mẹ vừa đời thường, vừa thiêng liêng.
Xem thêm
“Lời ru bão giông” – Từ cảm nhận đến vần thơ tri âm
Tập thơ Lời ru bão giông của Trần Hóa mở ra 59 câu chuyện đời đầy mất mát nhưng vẫn chan chứa ánh sáng nhân văn, niềm tin và tình yêu thương.
Xem thêm
Đến với bài thơ hay: “Chiều Ải Bắc tìm em”
Anh vẫn như nghe trong đá núi/ Âm vang rầm rập bước quân hành/ Anh vẫn như nhận ra nụ cười em/ Trong sắc hoa đào xứ sở…
Xem thêm
“Hai vệt nắng chiều” và cuộc ra ngoài tử biệt sinh ly
Với “Hai vệt nắng chiều”, Xuân Trường như đang cố níu giữ những mảng hồi quang và ông đã như thoát khỏi mình, thoát khỏi những rào cản thế tục để trải hết lòng mình, đặng làm tròn chức phận của một thi sĩ
Xem thêm
Trần Nguyệt Ánh với tập thơ Vọng núi
Theo dõi tình hình văn học mấy năm gần đây, thấy trong các nhà thơ trẻ Đăk Lăk, Trần Nguyệt Ánh có niềm đam mê, sự nỗ lực sáng tạo và tình yêu tha thiết với thơ. Chị viết đều tay, có nhiều tác phẩm thơ hay. Hành trình sáng tạo của Nguyệt Ánh cũng là hành trình tìm kiếm, khám phá, đào sâu vào bản ngã để khẳng định cái “tôi” đa tình, đa đoan và định hình một cá tính sáng tạo. Nhân Ngày Sách Việt Nam, 21/ 4/ 2022, tại Đường Sách thành phố Buôn Ma Thuột, nhà thơ Trần Nguyệt Ánh đã giới thiệu với bạn đọc hai tập thơ mới xuất bản: Miền gió say (NXB Hội Nhà văn, 2021) và Vọng núi (NXB Hội Nhà văn, 2022). Vọng núi là tập thơ thứ ba của Nguyệt Ánh, gồm 132 bài thơ 1 - 2 - 3, thể hiện nỗ lực đổi mới, trải nghiệm và sáng tạo của nhà thơ cả về nội dung cảm hứng cũng như tư duy nghệ thuật.
Xem thêm
Trúc Linh lan, nhà thơ của những thân phận đàn bà đa truân miền sông nước
Thơ ca - một thế giới thi ảnh đầy ma lực - bên cạnh sự truyền cảm sâu xa, thơ chính là sợi dây thần vô hình đầy linh động, kéo con người đứng lên từ bờ vực của vô vọng, khổ đau. Cái lạ kỳ của kẻ ăn thơ uống chữ là dù ở những khúc quanh nào của cuộc đời, họ cũng có thể tìm được một hướng đi. Dù trời có đổ lửa thì họ vẫn từ tốn tìm được cho mình một bóng râm. Và nhà thơ, không cần khua chiên gõ trống, họ lặng lẽ xới đất trồng hoa cho khu vườn nghệ thuật đầy giá trị nhân sinh của mình.
Xem thêm
Những ký tự dắt tay nhau đi về phía hoàng hôn
Sáng 23/9/2025, Nhóm “Bạn văn & Miền chữ” sẽ tổ chức ra mắt cuốn sách Chữ gọi mùa trăng của nhà thơ Triệu Kim Loan – hội viên Hội Nhà văn TP.HCM.
Xem thêm
Nguyễn Kim Thanh với hương đồng gió nội miền Tây
Trong mỗi chúng ta ai chẳng có một quê hương để thương để nhớ. Với nhà văn Nguyễn Kim Thanh thì đó là cả một vùng ký ức với bao kỷ niệm vui buồn nhung nhớ. Đó là cảnh sắc quê nhà với hai mùa mưa nắng, là tiếng bà ru cháu, mẹ ru con, là lời ca điệu lý vang vọng bên những dòng kinh. Đó là bến nước, dòng sông, là những giề lục bình trôi với bông tim tím, hay bông điển điển vàng, bông súng mùa nước nổi, là con cá lòng tong, con cá linh, cá rô, con tôm càng quẫy đạp. Đó là những phận người lưu lạc, bất hạnh trong chiến tranh hay trong cuộc mưu sinh nhưng không bao giờ lùi bước bi kịch cuộc đời. Họ vẫn luôn lạc quan yêu đời, vựợt lên mọi gian nan thử thách khi cuộc sống trở nên “không thể chịu được nữa”. Tập truyện ngắn và tản văn “Mùa cá lòng tong” của chị là bức tranh sống động của miệt quê Nam Bộ mang vẻ đẹp hương đồng gió nội như một hành trang theo mỗi bước chân chị đã qua.
Xem thêm
Chân dung Nguyễn Bính qua giai thoại văn học
Để đánh giá chân tài nhà thơ phải dựa vào trước tác của họ. Tuy vậy, nhiều khi căn cứ vào các cảnh huống sinh hoạt thường ngày, dựa vào những câu chuyện hoạt động văn nghệ đời thường của văn nghệ sĩ, mà người ta hay gọi là giai thoại, cũng giúp ta hiểu thêm cuộc đời và sáng tác của họ hơn. Hầu hết tác giả văn học Việt Nam đều có những giai thoại đáng nhớ, trong đó không thể không kể đến “thi sĩ chân quê” Nguyễn Bính.
Xem thêm