TIN TỨC
  • Lý luận - Phê bình
  • Sắc thái Thời gian và cảm xúc Hoài niệm trong tập thơ Khi tâm hồn đầy nắng của Biện Tiến Hùng

Sắc thái Thời gian và cảm xúc Hoài niệm trong tập thơ Khi tâm hồn đầy nắng của Biện Tiến Hùng

Người đăng : phunghieu
Ngày đăng: 2025-12-27 22:01:43
mail facebook google pos stwis
10 lượt xem

                                                                               ThS. HOÀNG THỊ THU HÀ 

(Vanchuongthanhphohochiminh.vn) - Tập thơ Khi tâm hồn đầy nắng của Biện Tiến Hùng không chỉ là một tuyển tập gồm 107 bài thơ, mà còn là một tấm gương phản chiếu sinh động thế giới nội tâm phong phú và sâu lắng của thi sĩ. Bằng một giọng điệu trữ tình, chân thành và đượm màu ký ức, Biện Tiến Hùng đã khéo léo kiến tạo một không gian nghệ thuật nơi thiên nhiên, thời gian và con người hòa quyện vào nhau, tạo nên một bản giao hưởng cảm xúc đa tầng, một dòng chảy "liên hồi" của cảm xúc. Sức hấp dẫn của tập thơ nằm ở cách tác giả nhân hóa thời gian và biến hoài niệm thành chất liệu thi ca, qua đó không chỉ tái hiện một khung cảnh đã qua mà còn khơi gợi những nỗi niềm chung của độc giả về sự phù du của đời sống của kiếp người trong cõi nhân sinh.

 

Nhà thơ Biện Tiến Hùng

 

Thời gian trong Khi tâm hồn đầy nắng không đơn thuần là bối cảnh mà đã vượt lên, trở thành một nhân vật trữ tình, một hình tượng nhân hóa để mô tả những cảm xúc phức tạp của con người. Tác giả đã hiện thực hóa thời gian qua các mùa với nhiều khoảnh khắc thiên nhiên, tạo nên một nhịp điệu riêng, chậm rãi và đầy suy tư. Sự nội tâm hóa này thể hiện rõ nhất qua chu kỳ bốn mùa, mỗi mùa tương ứng với một cung bậc cảm xúc khác nhau của thi nhân.

Biện Tiến Hùng khéo léo sử dụng quy luật tuần hoàn của tự nhiên để mở ra "bốn mùa tâm trạng": Xuân tươi sáng, Hạ nồng nàn, Thu mộng mị và Đông an yên. Mỗi mùa là một "lát cắt cảm xúc," nơi nhà thơ dùng con mắt nhạy cảm để thu lại những biến đổi tinh tế của đất trời. Nếu mùa xuân: Là sự "tươi sáng" và "phấn chấn," lòng người rộng mở theo cây cối đâm chồi nảy lộc. Tuy nhiên, ngay cả trong niềm hân hoan đó, nỗi trăn trở về sự trôi chảy đã xuất hiện. Trong bài thơ xuân, tác giả trực tiếp nêu lên hình ảnh: “Giọt thời gian lụi tàn hư vô quá / Như mùa thu qua ngõ vô tình”. Phép so sánh đột ngột ("như mùa thu") đặt ngay trong khung cảnh mùa xuân càng làm tăng thêm cảm giác xót xa về sự vô tình và không thể níu giữ của thời gian. “Giọt thời gian” trở thành biểu tượng cho khoảnh khắc mong manh đã trôi qua, báo hiệu niềm tiếc nuối sẽ thống trị tập thơ. Tuy nhiên, sự rộn ràng của Xuân nhanh chóng nhường chỗ cho nỗi nồng nàn, sâu lắng của Hạ. Hạ gắn liền với cảm xúc mạnh mẽ nhưng cũng mang theo nỗi "buồn chia li của tuổi học trò." Trong Hạ buồn, dù cảnh hè xôn xao với ve kêu, nắng cháy, nhưng tất cả chỉ còn là "lớp áo đẹp đẽ" bên ngoài, để lại một "mùa hè chơi vơi" trong tâm trí người ở lại. Thời gian nơi đây mang sắc thái nuối tiếc, tiếc những điều đã vĩnh viễn không trở lại.

Nếu Hạ mang nỗi buồn chia ly, thì Thu lại là mùa "mộng mị," là đỉnh điểm của sự suy tư về thời gian và chia ly. Trong bài thơ viết về mưa thu, tác giả dùng thủ pháp nhân hóa để miêu tả chiều kích vô tận của thời gian: “Mưa lặng thầm ấp ủ thời gian / Mưa vãn trên cành, mưa rơi rụng / Mùa qua mùa rồi cũng nghìn thu”. Tiếng mưa được biến thành một thực thể đang ôm ấp, giấu giếm thời gian, và sự tuần hoàn của mùa thu lại gợi ra cảm giác về "nghìn thu" đã trôi qua, khơi gợi niềm trăn trở về sự phù du của một đời người.  Và sau đỉnh điểm suy tư của Thu, Đông lại là "khoảng lặng để chiêm nghiệm," nơi mọi cảm xúc được lắng đọng. Nỗi buồn, dù "rét cắt da cắt thịt", vẫn tìm thấy sự an ủi trong ký ức và sự chiêm nghiệm về cuộc đời đã qua.

Như vậy, bốn mùa là cách Biện Tiến Hùng tâm trạng hóa quy luật vận hành của tự nhiên. Từ cái nhìn tuần hoàn đó, tác giả còn đi sâu vào chiêm nghiệm sự đối lập gay gắt giữa thời gian hữu hạn của đời người và sự vô hạn của vũ trụ, được thể hiện qua các hình tượng đối cực.

Biện Tiến Hùng thường trực tiếp đề cập đến sự đối lập giữa thời gian hữu hạn của kiếp người và sự vô hạn của vũ trụ, được cảm nhận qua nhịp sống hàng ngày và các hình ảnh đối cực. Cảm giác bất ngờ trước sự trôi qua vội vàng của ngày tháng được thể hiện qua câu thơ đối lập: “Ta thức giấc trời mới vừa ban sáng / Sao hoàng hôn lại nhanh thế hoàng hôn?”. Sự ngỡ ngàng, tiếc nuối khi ngày đã vội vã khép lại, lại một hoàng hôn nhanh chóng buông xuống, thể hiện sự tiếc nuối thời gian ngắn ngủi mà con người không thể nắm giữ.

Trong bài Lập thu, sự chuyển mùa trở thành nỗi sợ hãi cá nhân: “Lập thu rồi sao lòng anh muốn khóc, / Sợ thời gian làm bạc mái tóc em, / Gió ơi gió đừng thổi qua rèm cửa! / Đừng để em lần nữa bước qua thu.” Cụm từ "Lập thu" gợi cảm giác báo hiệu, còn nỗi sợ "làm bạc mái tóc em" là nỗi sợ hãi tột cùng trước sự tàn phá của thời gian đối với nét tươi trẻ. Điệp ngữ "Đừng để em lần nữa bước qua thu" không chỉ gợi nhớ đến tâm trạng vội vã níu giữ của Thơ Mới (Xuân Diệu, Nguyên Sa) mà còn là khát vọng muốn ngưng đọng khoảnh khắc hiện tại, chống lại dòng chảy khắc nghiệt của thời gian.

Thời gian còn được cảm nhận qua những hình ảnh vật chất như: “Nhân tình thế thái bạc đầu nhân gian”. Sự đổi thay của thời gian lặng lẽ qua mái tóc đã pha sương, lòng người đơn côi trong đêm dài nhớ nhung, thể hiện sự nghiền ngẫm về "thế thái nhân tình." Các khung cảnh khác như dòng sông bồi lở, ghế đá hoang vắng cũng lần lượt xuất hiện, mỗi lần đều nhắc đến câu “thời gian,” gắn liền với nỗi nhớ và cô đơn: “Hoàng hôn tắt nắng, thời gian chìm dần…”.

Như vậy, sắc thái thời gian trong thơ Biện Tiến Hùng là sắc thái của sự "tâm trạng hóa." Thời gian không trôi chảy khách quan mà mang theo mọi nỗi buồn, nỗi nhớ, và niềm tiếc nuối của người thi sĩ. Nó là một "thước phim quay chậm" về ký ức, nơi mà mọi sự vật, hiện tượng đều bị nhuốm màu của dòng chảy không ngừng.

Chính sự "tâm trạng hóa" dòng chảy thời gian này đã mở đường cho mạch nguồn cảm xúc chủ đạo của tập thơ: Hoài niệm và nỗi nhớ ký ức. Nếu thời gian là chất liệu, thì hoài niệm chính là tâm điểm, là động lực để Biện Tiến Hùng viết nên những vần thơ của mình. Thời gian trôi đi không làm mất đi, mà chỉ đánh thức những hồi ức về tình yêu đã qua, tuổi thơ và những kỷ niệm không thể quên.

Nỗi nhớ thương về tình yêu đã mất là một chủ đề lớn, được thể hiện rõ nét qua hai bài thơ tiêu biểu: Mưa trong cuộc tìnhLỡ làng. Trong bài thơ Mưa trong cuộc tình “mưa” được sử dụng như một hình ảnh quen thuộc trong thi ca, nhưng ở đây, nó là chất xúc tác mạnh mẽ nhất cho sự hồi tưởng:

Đêm nay mưa đổ ngoài sân… / Giọt buồn giọt nhớ, giọt gần giọt xa. / Tiếng mưa có lúc vỡ òa, / Lặn vào trong gió biết là về đâu? / Tiếng mưa như giục cơn sầu, / Kỷ niệm xưa bỗng từ đâu ùa về.

Từng giọt mưa không chỉ là nước mà là những "giọt buồn, giọt nhớ," mang theo nỗi đớn đau của kẻ cô đơn. Mưa nhân hóa thành tiếng lòng thổn thức, vỡ òa, đưa người đọc về miền ký ức ngọt ngào nhưng đã tan vỡ “Cái thời em đội nón mê, / Chiều mưa như trút ta về cùng nhau”. Sự trở lại của ký ức này không mang lại niềm vui, mà chỉ làm nhói lòng vì thực tại đã chia lìa: “Sông xưa đã chảy hai dòng từ lâu… / Còn em bỏ mặc mình tôi một mình.” Nỗi nhớ ở đây là nỗi nhớ day dứt, đối diện với hiện thực phũ phàng.

Tương tự, bài thơ Lỡ làng diễn tả nỗi đau của tình yêu tan vỡ bằng hình ảnh so sánh giản dị mà sâu sắc, mang tính ca dao dân gian:

Tình ta như hoa lá / Hương hoa rồi nhạt nhòa. / Cánh hoa giờ đã vỡ / Đường đời ôi nổi trôi! / Thôi ta đành lỡ hẹn / Từ đây duyên lỡ làng.

Câu hỏi tu từ "Có còn không yêu thương trên con đường sỏi đá?" phản ánh sự tuyệt vọng. Tình yêu ban đầu được ví như "hoa lá," nhưng sự phai nhạt và tan vỡ “cánh hoa giờ đã vỡ” là điều không thể tránh khỏi. Cặp tình nhân bị chia cắt bởi "đường đời nổi trôi," và sự chấp nhận mất mát được thể hiện qua câu kết mang tính khẳng định: “Từ đây duyên lỡ làng.” Khung cảnh làng quê và con đường sỏi đá càng làm tăng thêm cảm giác hoài cổ và nỗi buồn lỡ dở.

Không chỉ dừng lại ở tình yêu đôi lứa, hoài niệm trong thơ Biện Tiến Hùng còn là sự trở về với cội nguồn, với tuổi thơ và hình ảnh gia đình, tạo nên nỗi nhớ sâu lắng và chân thành.

Tác giả khao khát trở về một thời nguyên vẹn, nơi không có nỗi lo toan của cuộc sống mưu sinh: “Có thể nào quay lại thời thơ ấu? / Nằm trong nôi nghe mẹ hát ầu ơ”... Ước mơ giản dị quay lại thời thơ ấu để được nghe mẹ hát ầu ơ còn mãi trong ký ức, đối lập với sự mệt mỏi của hiện tại, tạo nên tâm trạng khắc khoải trong tâm hồn nhà thơ.

Trong bài Dĩ vãng, nhà thơ trân trọng những kỷ niệm đầu đời, dù chưa được trọn vẹn: "Tình yêu đầu đời chỉ là ánh mắt, là nụ cười, là những rung động chưa kịp nói thành lời." Tình cảm ấy vẫn "lấp lánh trong miền ký ức" tuổi trẻ, là điểm tựa tinh thần cho thi sĩ. Hình ảnh người mẹ tảo tần và quê hương (như trong Dáng mẹ, Mùa đông bên núi Hồng sông Lam) là những điểm sáng chứa đựng sự yêu thương vô bờ bến. Mùa đông lạnh lẽo được sưởi ấm bằng ký ức về cội nguồn xứ Nghệ, nơi dòng sông Lam, núi Hồng là biểu tượng của sự kiên cường và tình mẫu tử. Những hình ảnh như cánh cò, con đò, buồng cau làm nên phong vị đồng nội, khắc sâu thêm nỗi nhớ nhà.

Tóm lại, hoài niệm trong Khi tâm hồn đầy nắng là một hành trình đi ngược dòng thời gian để tìm kiếm và trân trọng những giá trị đã mất: tình yêu, sự ngây thơ, và cội nguồn gia đình. Nó là sự kết tụ của những "giọt buồn, giọt nhớ" – một tâm thế hoài niệm vừa day dứt, vừa là động lực để trân quý hiện tại. Tuy nhiên, điều làm nên giá trị bền vững cho những cảm xúc sâu lắng ấy chính là cách tác giả kế thừa và hòa quyện tài tình tinh thần thi ca truyền thống vào phong cách hiện đại của mình.

Một trong những nét đặc sắc nhất trong thơ Biện Tiến Hùng là sự hòa quyện giữa phong thái hiện đại, tự do của Thơ Mới và chất liệu, âm hưởng sâu lắng của Dân ca Nghệ Tĩnh – vùng quê đã nuôi dưỡng tâm hồn tác giả.

Dù viết trong thời đại hiện đại, thơ Biện Tiến Hùng vẫn mang rõ tinh thần giải phóng của phong trào Thơ Mới (1932–1945), nơi đề cao việc phá vỡ luật thơ nghiêm ngặt và nhấn mạnh tiếng nói cá nhân: "Thơ mới không tuân theo bất kỳ một quy tắc nào về thể thơ, luật thơ... Ngôn ngữ cũng trở nên đời thường... Các nhà thơ vận dụng thủ pháp tu từ giàu hình tượng, gợi cảm; nhân cách hóa, ví von" (VOH).  Biện Tiến Hùng thường sử dụng câu thơ tự do, giọng điệu chân thành, thẳng thắn bộc lộ "cái tôi" trữ tình của mình, không bị gò bó bởi niêm luật. Tác giả dùng ẩn dụ và hình ảnh cá nhân để thể hiện nỗi lòng, làm cho thơ anh mang tính tự sự hiện đại. Việc nhân hóa thiên nhiên “mưa, gió, hoa lá” để diễn tả tâm trạng của con người là thủ pháp quen thuộc của các nhà thơ lãng mạn như Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử. Ví dụ, việc biến "tiếng mưa" thành chủ thể "giục cơn sầu" là một hình thức "tâm trạng hóa" thiên nhiên, biến ngoại cảnh thành nội cảnh.

Trong “ Khi tâm hồn đầy nắng” luôn có âm hưởng Dân ca Nghệ Tĩnh ngân nga như một lời ru đồng nội. Tinh hoa dân gian được hòa quyện khéo léo với chất hiện đại. Biện Tiến Hùng là người con xứ Nghệ, và chất dân ca, đặc biệt là Ví GiặmHò Lơ, đã thấm đẫm vào ngôn ngữ thơ của anh, tạo nên một phong vị đồng nội, thủy chung và da diết. Khung cảnh làng quê, con đò, buồng cau, cánh cò, đường làng sỏi đá trong thơ đều khiến người đọc liên tưởng đến các làn điệu dân ca, nơi những hình ảnh này là biểu tượng của tình yêu và nỗi nhớ. Việc sử dụng những hình ảnh này không chỉ là sự mô tả, mà còn là sự kế thừa tinh thần ca dao dân gian. Ngôn ngữ trong thơ Biện Tiến Hùng giản dị, giàu sức sống nhưng lại có nhạc điệu mộc mạc, tựa như lời ru. Nhiều câu thơ ẩn chứa tiết tấu nhịp nhàng, chậm rãi, giống như lời tâm tình trải lòng của người dân quê xứ Nghệ. Cảm xúc của ông vốn tình tứ, da diết, mang phong vị đồng nội, nhờ đó mà lời thơ thêm giàu sức sống và gần gũi.

Tinh thần của dân ca Nghệ Tĩnh là sự chân thật, thủy chung, nhưng cũng có những câu hỏi thăm, trách hờn gửi đầy thiết tha. Trong bài Mưa trong cuộc tình, câu hỏi "Em về bên nớ một mình buồn không?" mang đậm chất giao duyên, tâm tình, là sự hòa nhập giữa nỗi nhớ cá nhân và cách biểu đạt truyền thống của người xứ Nghệ.

Tóm lại, phong cách của Biện Tiến Hùng là sự tiếp biến sáng tạo: vừa có chất tự sự cá nhân hiện đại theo tinh thần Thơ Mới, vừa đượm đà âm hưởng dân gian xứ Nghệ. Nhà thơ đã sử dụng câu thơ tự do, giàu ẩn dụ, đồng thời kế thừa giọng điệu thủy chung, thiết tha của ca dao, làm cho văn phong của mình vừa cởi mở, vừa sâu lắng.

Tập thơ Khi tâm hồn đầy nắng của Biện Tiến Hùng là một thành công nghệ thuật, nơi thi sĩ đã biến dòng chảy thời gian thành một hình tượng trữ tình mang màu sắc tâm trạng. Thông qua đó, tác giả đã làm nổi bật chủ đề hoài niệm bằng một giọng điệu thấm đẫm chất dân gian. Mỗi bài thơ là một lát cắt cảm xúc, đưa độc giả đi qua những khoảnh khắc đẹp đẽ và những nỗi tiếc nuối về tình yêu đã qua, tuổi thơ và cội nguồn gia đình.

Hoài niệm là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, được kết tụ trong từng ý thơ, từ những giọt mưa nhớ nhung cho đến nỗi khắc khoải “ngày xưa” đã mất. Phong cách thơ Biện Tiến Hùng là sự hòa quyện nhuần nhuyễn giữa cái tôi hiện đại, tự do và tinh hoa dân gian xứ Nghệ, tạo nên một giọng điệu độc đáo: vừa tự do, cởi mở, vừa sâu lắng, thiết tha.

Như Hồng Nhung  đã nhận xét trên báo Dân Việt, “Khi nội tâm đủ sáng, thế giới cũng trở nên dịu dàng hơn.” Khi tâm hồn đầy nắng chính là minh chứng cho điều đó. Tập thơ không chỉ là một bản giao hưởng cảm xúc giữa thời gian và ký ức, mà còn là nguồn động lực nhẹ nhàng, ấm áp, nhắc nhở người đọc biết trân trọng những vẻ đẹp mong manh của hiện tại và những giá trị vĩnh cửu của quá khứ. Tập thơ này chắc chắn sẽ để lại những xao xuyến khó quên trong lòng người yêu thơ.

H.T.T.H

Bài viết liên quan

Xem thêm
Thơ là linh dược
Tôi nhận được tập thơ Cả những ngày đã quên của tác giả Trần thị Thuỳ Vy, sinh năm 1975, quê Duy Xuyên Quảng Nam. Tập thơ dày 115 trang, khổ 18x18, bìa cứng giấy đẹp, trình bày rất trang nhã, do Nhà XB Hội Nhà Văn ấn hành tháng 10 năm 2024. Cầm tập thơ lên tôi đọc đi đọc lại đôi lần, thấy hay hay, cái dễ nhận ra là tâm tư tình cảm của tác giả đã gởi trọn vào đây! Về quê hương về suy tư, về cuộc sống đã được tác giả biến hoá thành những con chữ có cánh bay xa, biết nói, biết giao tiếp với mọi người. Trong đó, sự cảm nhận rất mới với Thơ.
Xem thêm
Cái “ngông” của Nguyễn Công Trứ
Thượng Uy Viễn – Nguyễn Công Trứ là một hiện tượng đặc biệt trong thời kỳ trung đại. Đời ông đầy giai thoại, mà giai thoại nào cũng cho thấy bản lĩnh sống, trí tuệ, triết lý nhân văn sâu sắc nhưng cũng rất hóm hỉnh, bình dân…
Xem thêm
Hơi thở cuộc sống trong thơ Nguyễn Kim Thanh
Trong hành trình sáng tạo của mỗi nhà văn đến với văn chương thì “ngôn ngữ là yếu tố thứ nhất của văn học” để làm nên tác phẩm. Ngôn ngữ trong thơ (trữ tình), truyện (tự sự) và kịch (kịch bản văn học) đều có sự giống và khác nhau. Cùng với sự đam mê, năng khiếu, và “thiên phú” (trời cho) thì mỗi tác giả có sự thành công ở những thể loại khác nhau. Có người sáng tác thơ hay nhưng viết truyện lại dở và ngược lại có người viết truyện hay nhưng thơ thì không ra gì. Lại có người thành công ở nhiều thể loại: thơ, truyện, kịch, ký, lý luận phê bình. Nhà văn Nguyễn Kim Thanh là cây bút chuyên viết truyện ngắn, tiểu thuyết, tản văn, bút ký và đã xuất bản bốn tác phẩm văn xuôi. Nhưng nay chị lại “thử sức” sang thể loại thơ với tập thơ đầu tay “Giọt nước mắt thủy tinh” có 30 bài.
Xem thêm
Nỗi buồn chiến tranh - và cách nhìn về việc đổi mới dạy học văn trong nhà trường
Vừa qua, tiểu thuyết Nỗi buồn chiến tranh của nhà văn Bảo Ninh được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch vinh danh là một trong 50 tác phẩm tiêu biểu của văn học Việt Nam 50 năm qua đã tạo nên nhiều tranh luận trái chiều. Nhiều ý kiến cũng đã đặt ra vấn đề là có nên đưa tác phẩm này vào sách giáo khoa Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 hay không. Là những người đã từng học văn qua nhiều lần thay sách và là những người đang dạy môn văn nhiều năm trong nhà trường phổ thông, chúng tôi có một số suy nghĩ trong cách nhìn về việc đổi mới dạy học văn trong nhà trường về Nỗi buồn chiến tranh với tính chất là “những người trong cuộc”.
Xem thêm
Văn học đương đại Trung Quốc từ lăng kính các giải thưởng Hội Nhà văn (2015 - 2025)
Nhìn chung, hệ thống giải thưởng Hội Nhà văn Trung Quốc giai đoạn 2015 - 2025 đã làm nổi bật vai trò “điều hướng” và “chuẩn hóa” của mình trong việc thiết lập các tiêu chí thẩm mĩ, định hình phong cách sáng tác và thúc đẩy tương tác giữa văn học - học thuật - công chúng. Điều này cho thấy một mô hình văn học với định hướng chiến lược - kết hợp giữa nhu cầu nghệ thuật, định hướng chính sách và cơ chế truyền thông - đang ngày càng chiếm vị trí trung tâm trong đời sống văn hóa đương đại Trung Quốc.
Xem thêm
Chân dung tâm hồn của nhà thơ Nguyên Bình qua “Mật ngữ trắng đen”
“Mật ngữ trắng đen” (NXB Thuận Hóa, 2025) của nhà thơ Nguyên Bình, hội viên Hội Nhà văn TP.HCM, là một thế giới thi ca đầy suy tưởng, nơi ánh sáng và bóng tối, mộng mị và hiện thực, nỗi đau và niềm yêu thương luôn song hành, soi chiếu vào nhau. Tựa như cái tên Mật ngữ trắng đen, thơ Nguyên Bình gợi cảm giác về sự đối lập, nhưng không phải để phân định ranh giới thiện ác, buồn vui, mà để khai mở một cõi cảm xúc và nhận thức đa chiều về tình yêu, cuộc sống, con người. Ở mỗi bài thơ, tập thơ của anh đều ẩn chứa một lớp nghĩa nhân sinh sâu sắc.
Xem thêm
Quan điểm của Nguyễn Đình Chiểu đối với Phật giáo
Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888) là một nhà Nho tuy đỗ đạt không cao nhưng cụ là một nhà Nho đức nghiệp, một con người trong ba tư cách: một nhà thơ, một thầy giáo và một thầy thuốc suốt đời vì dân vì nước.
Xem thêm
Thơ Nguyễn Bình Phương – Tiểu luận của Thiên Sơn
Việc làm thơ của Nguyễn Bình Phương như một sự bừng lóe của linh giác. Mỗi lần cầm bút viết là khám phá cái thế giới lạ lùng, huyền bí như thế giới của giấc mơ. Mà làm thơ, như anh, chính là đang theo đuổi những giấc mơ. Như bước vào một cảnh giới kỳ lạ, với cách nhìn, cảnh cảm và cách nghĩ khác, xa lạ với hầu hết mọi người.
Xem thêm
Văn học và dân tộc như một vấn đề học thuật
Kết nối ngôn ngữ, văn học với sự tồn tại một dân tộc đã là một thực hành phổ biến trong đời sống tri thức ở châu Âu từ nửa đầu thế kỉ XVIII. Một dân tộc là lí tưởng khi nó thống nhất tất cả những người nói cùng một ngôn ngữ trong một lãnh thổ chung, từ đó tạo thành một quốc gia - dân tộc. Văn học, với tư cách là hiện thân rõ ràng và lâu đời nhất của ngôn ngữ một dân tộc, có vai trò như là yếu tố ràng buộc và thống nhất. Nhà phê bình văn học Hoa Kì René Wellek viết: “Văn học vào thế kỉ XVIII bắt đầu được cảm thấy như là tài sản quốc gia, như là một sự thổ lộ tâm trí dân tộc, như là một phương tiện cho quá trình tự xác định của dân tộc”(1).
Xem thêm
Nhà văn Thomas Mann: Bậc thầy của mâu thuẫn
Xuất bản lần đầu vào năm 1924, Núi thần nhanh chóng trở thành cuốn sách bán chạy và được cho là tiểu thuyết tiếng Đức có ảnh hưởng bậc nhất thế kỉ 20. Nhưng ít ai biết nó được viết ra trong sự gián đoạn của chiến tranh và thay đổi của thời đại.
Xem thêm
“Những ngọn gió biên cương” - Khúc sử thi đi qua căn bếp có mùi nhang
Bài đăng trên Tạp chí Diễn đàn Văn nghệ Việt Nam, số 12/2025.
Xem thêm
Ngọn gió chiều thổi qua “Nắng dậy thì”
Dòng thời gian sáng, trưa, chiều, tối đã chảy vào văn thơ bao thời theo cách riêng và theo cái nhìn của mỗi người cầm bút. Nguyễn Ngọc Hạnh đã thả cách nhìn về phía thời gian qua những sáng tác của ông. Thâm nhập vào không gian thơ trong Nắng dậy thì*, bạn đọc sẽ nhận thấy cảm thức thời gian của một thi sĩ ở tuổi đang chiều.
Xem thêm
Văn chương Nobel và thông điệp nhân văn
“Không chỉ ngày nay loài người mới khốn khổ? Chúng ta luôn luôn khốn khổ. Sự khốn khổ gần như đã trở thành bản chất của con người (Osho, Chính trực, Phi Mai dịch, Nxb Lao động, 2022, tr.14). Thế giới ngày càng bất an, con người ngày càng mỏng mảnh. Sức chống cự của con người giảm thiểu trước quá nhiều biến động: chiến tranh, dịch bệnh, thiên tai; đứt gãy cộng đồng, sự đơn độc, cái chết. Vì con người, dòng văn học chấn thương ra đời. Cũng vì con người, xu hướng văn học chữa lành hình thành vào thế kỉ XXI.
Xem thêm
Những nét đẹp văn hóa truyền thống Việt Nam trong “Mùa lá rụng trong vườn” của Ma Văn Kháng
Trong hành trình trở về cội nguồn, Ma Văn Kháng đã dựng nên nhiều chân dung cao đẹp tiêu biểu cho truyền thống ân nghĩa thuỷ chung của dân tộc. Nhưng nổi bật giữa bản đồng ca trong trẻo ấy là nhân vật chị Hoài - một con người coi “cái tình, cái nghĩa” là quý nhất. Hình ảnh chị Hoài trở về thăm và ăn tết với gia đình chồng cũ vào chiều ba mươi tết đã gây xúc động lòng người, để lại nhiều tình cảm đẹp đẽ cho bao thế hệ độc giả.
Xem thêm
Đọc ‘Bão’ – Ánh sáng nhân tâm giữa cơn bão thời cuộc
Tiểu thuyết Bão của PGS.TS, nhà văn Nguyễn Đức Hạnh được nhà văn Phan Đình Minh tiếp cận trên cả ba phương diện: nội dung xã hội, nghệ thuật tự sự và chiều sâu nhân văn.
Xem thêm
Khơi thông điểm nghẽn, đổi mới tư duy và cơ chế để văn học nghệ thuật phát triển
Văn học nghệ thuật luôn giữ vị trí đặc biệt trong tiến trình phát triển của đất nước, là nền tảng tinh thần vững chắc cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Xem thêm
Hạt gạo tháng Giêng – Nỗi nhớ xuân từ những phòng trọ xa quê
Trong mạch thơ viết về mùa xuân, nhiều thi sĩ đã chọn gam màu tươi sáng, ăm ắp hội hè và sum họp. Nhưng với nhà thơ Xuân Trường, mùa xuân trong bài “Hạt gạo tháng Giêng” lại mang sắc điệu trầm buồn, thấm đẫm nỗi xa quê của những phận người lao động nghèo nơi đô thị.
Xem thêm
Hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc trên quê hương Đất Tổ
Phú Thọ - Đất Tổ Vua Hùng là miền đất cội nguồn của dân tộc Việt Nam, là nơi gắn với tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương và nhiều di sản văn hoá đặc sắc. Bởi thế, hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc trên quê hương Đất Tổ là việc làm hết sức có ý nghĩa, luôn được Đảng, chính quyền các cấp, đặc biệt là cấp tỉnh quan tâm.
Xem thêm