- Bút ký - Tạp văn
- Trở lại xứ sở Chùa Vàng
Trở lại xứ sở Chùa Vàng
Ghi chép của MỸ QUỲNH
Tôi đã hơn ba lần đặt chân đến xứ sở “chùa vàng” – nơi được mệnh danh là đất nước của những huyền thoại và khát vọng tự do. Gần 30 năm trước, lần đầu tiên tôi đến Băng Cốc, Pattaya và nhiều vùng đất khác của Thái Lan. Đó là thời kỳ đầu đất nước tôi bước vào công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế. Cũng là lúc Thái Lan đang là “con rồng châu Á”, khiến chúng tôi choáng ngợp trước mọi thứ. Một quốc gia hầu như không biết đến chiến tranh, mở cửa tối đa đón nhận đầu tư nước ngoài, nhưng cũng phải gánh chịu nhiều hệ lụy từ sự mở cửa ấy.
Ba thập kỷ sau, tôi trở lại Thái Lan không chỉ với tư cách du khách, mà còn là người kết nối văn hóa giữa hai dân tộc Việt – Thái, vốn có nhiều “mẫu số chung” về phong tục, tập quán và tôn giáo.
“CỖ XE GIÀ CỖI”
Có người nhận định về kinh tế – xã hội Thái Lan hiện nay như vậy. Tôi nghĩ không hoàn toàn đúng, nhưng “mục sở thị” cho thấy rõ những dấu hiệu tương tự. Trước hết là hạ tầng giao thông. Nếu 30 năm trước, hệ thống giao thông của Thái Lan, đặc biệt ở thủ đô Băng Cốc, là biểu tượng của sự trỗi dậy với những đường cao tốc, đường trên cao chằng chịt và bề thế, thì nay nó đã thực sự “già nua” và lạc hậu về công nghệ.
Du lịch từng là một trong những nguồn thu chính của đất nước (chiếm khoảng 40% GDP), và đến nay vẫn vậy. Nhưng hạ tầng không theo kịp. Tôi đã có vài đêm nghỉ tại khách sạn E ở Pattaya, thuộc tỉnh Chonburi – một thành phố biển được ví như Vũng Tàu hay Nha Trang của Việt Nam – và chứng kiến sự xuống cấp trầm trọng. 4 giờ sáng, con đường dọc biển vẫn chìm trong bóng tối; những người “làm đêm” vật vờ dưới gốc cây, khiến du khách không khỏi bất an.
Ẩm thực vốn là yếu tố “níu chân” du khách, nay cũng trở nên cũ kỹ. Tại khách sạn E, nơi chúng tôi ở ba đêm, thực đơn sáng nào cũng lặp lại y hệt: chủ yếu là rau củ xào dầu kiểu địa phương, kèm vài món thịt heo, thịt gà. Các nhà hàng bên ngoài cũng không khá hơn, thực đơn như một bản “photo” từ ngày này sang ngày khác. Sự xuống cấp của hạ tầng du lịch cho thấy đầu tư cả về lượng và chất cho ngành công nghiệp này chưa thực sự đúng mức.
Về văn hóa, Thái Lan vốn là quốc gia giàu truyền thống và bản sắc. Sự mở cửa theo cách riêng mang lại những thành tựu đáng khích lệ, nhưng cũng kéo theo không ít hệ lụy. “Đặc sản” dễ thấy nhất là cộng đồng chuyển giới. “Thế giới tự do” cho phép công dân Thái Lan thực hiện bất kỳ “quyền” nào của mình. Nhiều người chuyển giới thành đạt, trở nên nổi tiếng và góp phần không nhỏ vào thành tựu kinh tế – văn hóa – xã hội. Nhưng điều này cũng tạo ra những ấn tượng “trái chiều” về thân phận con người. Đến các khu phố “đèn đỏ”, người ta không chỉ “trải nghiệm” những dịch vụ nguyên thủy, mà còn suy ngẫm về kiếp người…
MÔI TRƯỜNG VÀ BẢN SẮC
Dù có thể bị xem là “già cỗi” so với sự phát triển của một số quốc gia trong khu vực và thế giới, Thái Lan vẫn là một trong những nước giữ được môi trường sống và bản sắc riêng.
“Mục sở thị” cho thấy, hầu hết các khu vực công cộng đều được giữ gìn sạch sẽ. Sống trong nền kinh tế thị trường, nhưng người Thái không quá xô bồ, chạy theo thị hiếu hay lợi nhuận. Họ nói và làm rất đồng nhất. Hiếm khi xảy ra chuyện lừa gạt khách du lịch. Một hướng dẫn viên người Thái chia sẻ với tôi quan niệm: “cho đi là còn mãi”. Có lẽ vậy, cách sử dụng đồng tiền của người dân nơi đây rất rõ ràng: kiếm được 10 đồng, hưởng thụ 3 đồng, 3 đồng chia sẻ với người bất hạnh, 4 đồng còn lại chăm sóc cha mẹ, con cái và đời sống tâm linh. Người Thái không thờ cúng gia tiên, không tổ chức đám giỗ linh đình, mà tập trung lo cho cha mẹ, người thân khi họ còn sống.
VÀ CÂU CHUYỆN CỦA CHÀNG HƯỚNG DẪN VIÊN
Anh tên là L. – một chàng trai điển trai, quê gốc miền Trung Việt Nam. Anh là hướng dẫn viên du lịch, hay như cách anh nói: “việc tìm người”.
Xuất thân từ gia đình có truyền thống yêu nước và cách mạng (bà nội, bà ngoại đều là bộ đội Việt Nam, ba mẹ đều là thương binh), bản thân L. từng khao khát “mặc quân phục suốt đời”. Nhưng do “việc tìm người”, anh trở thành hướng dẫn viên trên xứ sở Chùa Vàng.
Phải công nhận, L. sinh ra là để làm nghề này. Anh am hiểu sâu sắc lĩnh vực mình phụ trách, lại rất có duyên với nghề và với người. Anh có thể nói hàng giờ liền trên xe mà không ngần ngại: “cung cấp thông tin cho người nghe lần đầu và ru ngủ những ai không quan tâm”. L. nói vậy, nhưng tôi thấy chẳng ai ngủ khi anh “tác nghiệp” bởi chất giọng truyền cảm và lượng thông tin phong phú, thuyết phục.
Điều xúc động nhất là khi L. kể về sự hy sinh của các anh hùng liệt sĩ cho đất nước. Anh dẫn chứng những câu chuyện cảm động về nghĩa cử của những người thành đạt dành cho liệt sĩ, thương binh thông qua Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ TP.HCM.
Xuất phát từ truyền thống gia đình và quê hương, lời kể của L. đã chạm đến trái tim của mọi người – kể cả một nữ doanh nhân thành đạt trong cuộc thi “Tâm Tài và Nhân Ái”.
Kết thúc chuyến đi, L. hát tặng mọi người ca khúc “Lá cờ” của Tạ Quang Thắng – bài hát đã lay động lòng tri ân và sự trắc ẩn của hàng triệu người Việt trong đại lễ kỷ niệm 80 năm Quốc khánh.
M.Q
(Viết từ Băng Cốc, đêm 19/9/2025)